Dịch vụ khám chữa bệnh

BẢNG GIÁ 

DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH _CĐHA

STT TÊN DỊCH VỤ  ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ KÊ KHAI 
1 Khám bệnh chuyên khoa nội  Đồng / lần                  300.000
2 Khám cấp cứu  Đồng / lần                  350.000
3 Khám bệnh chuyên khoa ngoại thông thường, không thực hiện thủ thuật  Đồng / lần                  300.000
4 Dịch vụ phòng và giường bệnh ≤ 2 giờ  Đồng / lần                  325.000
5 Dịch vụ phòng và giường bệnh ≤ 4 giờ  Đồng / lần                  455.000
6 Dịch vụ phòng và giường bệnh ≤ 8 giờ  Đồng / lần                  780.000
7 Thở oxy qua gọng kính ≤ 8 giờ  Đồng / lần                  130.000
8 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em  Đồng / lần                  260.000
9 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ  Đồng / lần                  260.000
10 Đặt ống nội khí quản  Đồng / lần                  650.000
11 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  Đồng / lần                  650.000
12 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  Đồng / lần                  650.000
13 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)  Đồng / lần                  130.000
14 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  Đồng / lần                  260.000
15 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn  Đồng / lần                  130.000
16 Ga rô hoặc băng ép cầm máu  Đồng / lần                  234.000
17 Băng bó vết thương  Đồng / lần                  234.000
18 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương  Đồng / lần                  650.000
19 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng  Đồng / lần               1.040.000
20 Hút đờm hầu họng  Đồng / lần                    78.000
SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
21 Siêu âm tuyến giáp  Đồng / lần                  200.000
22 Siêu âm các tuyến nước bọt  Đồng / lần                  200.000
23 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  Đồng / lần                  200.000
24 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)  Đồng / lần                  200.000
25 Siêu âm tử cung phần phụ  Đồng / lần                  200.000
26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)  Đồng / lần                  250.000
27 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)  Đồng / lần                  200.000
28 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)  Đồng / lần                  200.000
29 Siêu âm tuyến vú hai bên  Đồng / lần                  200.000
CHỤP  X-QUANG  CHẨN  ĐOÁN  KỸ THUẬT SỐ (DR)  Đồng / lần
30 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
31 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
32 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  Đồng / lần                  200.000
33 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến  Đồng / lần                  200.000
34 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
35 Chụp Xquang Blondeau  Đồng / lần                  200.000
36 Chụp Xquang Hirtz  Đồng / lần                  200.000
37 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
38 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên  Đồng / lần                  200.000
39 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế  Đồng / lần                  200.000
40 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  Đồng / lần                  200.000
41 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  Đồng / lần                  200.000
42 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
43 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  Đồng / lần                  200.000
44 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5 -S1 thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
45 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn  Đồng / lần                  200.000
46 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze  Đồng / lần                  200.000
47 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
48 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên  Đồng / lần                  200.000
49 Chụp Xquang khung chậu thẳng  Đồng / lần                  200.000
50 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch  Đồng / lần                  200.000
51 Chụp Xquang khớp vai thẳng  Đồng / lần                  200.000
52 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch  Đồng / lần                  200.000
53 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
54 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
55 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  Đồng / lần                  200.000
56 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)  Đồng / lần                  200.000
57 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
58 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  Đồng / lần                  200.000
59 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  Đồng / lần                  200.000
60 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  Đồng / lần                  200.000
61 Chụp Xquang khớp háng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
62 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
63 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiên g hoặc chếch  Đồng / lần                  200.000
64 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  Đồng / lần                  200.000
65 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
66 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  Đồng / lần                  200.000
67 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  Đồng / lần                  200.000
68 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng  Đồng / lần                  200.000
69 Chụp Xquang ngực thẳng  Đồng / lần                  200.000
70 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  Đồng / lần                  200.000
71 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  Đồng / lần                  200.000
72 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch  Đồng / lần                  200.000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
73 Điện tim thường  Đồng / lần                    60.000