Chụp MRI tim là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, không xâm lấn, không sử dụng tia xạ và có khả năng cung cấp hình ảnh sắc nét, chi tiết về cấu trúc cũng như chức năng hoạt động của tim. Nhờ đó, MRI tim đã và đang được các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tin dùng trong việc phát hiện sớm, theo dõi và đánh giá mức độ nghiêm trọng của nhiều bệnh lý tim nguy hiểm.
Trong bài viết này, hãy cùng Med.Lotus tìm hiểu chụp MRI tim là gì, kỹ thuật này giúp phát hiện những bệnh lý nào và quy trình thực hiện ra sao, để đảm bảo kết quả chính xác và an toàn cho sức khỏe của bạn.
I. Chụp MRI tim
1. Chụp MRI tim là gì?
Chụp MRI tim, hay còn gọi là chụp cộng hưởng từ tim, là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến sử dụng từ trường mạnh kết hợp với sóng radio để tái tạo hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của tim. MRI tim giúp bác sĩ có thể đánh giá được chuyển động của thành tim, lượng máu được bơm đi mỗi nhịp đập, hay thậm chí là xác định được vùng cơ tim bị tổn thương, hoại tử, viêm hoặc u bất thường.

2. Ưu điểm khi chụp MRI tim
So với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh truyền thống, MRI tim sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Không xâm lấn: Bệnh nhân không cần phẫu thuật, không cần đưa thiết bị vào cơ thể.
- Không sử dụng tia xạ: MRI sử dụng từ trường và sóng radio nên không gây phơi nhiễm bức xạ, an toàn hơn khi cần chụp định kỳ nhiều lần.
- Hình ảnh chi tiết và sắc nét: Đặc biệt hiệu quả trong việc khảo sát mô mềm như cơ tim, mạch máu, van tim… vốn khó quan sát bằng các phương pháp khác.
- Đánh giá đồng thời nhiều yếu tố: Không chỉ nhìn thấy hình thái tim mà còn đo lường được chức năng hoạt động, lưu lượng máu, sự tưới máu cơ tim và các chuyển hóa tế bào.
II. Chụp MRI tim giúp phát hiện bệnh gì?
1. Phát hiện và theo dõi các bệnh lý tim bẩm sinh
Đối với bệnh nhân mắc tim bẩm sinh, đặc biệt là trẻ em hoặc người trưởng thành chưa được phát hiện sớm, MRI tim đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc:
- Đánh giá cấu trúc bất thường của các buồng tim, vách ngăn tim, và mạch máu lớn.
- Phân tích luồng thông bất thường giữa các buồng tim hoặc mạch máu (ví dụ: thông liên thất, thông liên nhĩ).
- Hình ảnh rõ ràng giúp bác sĩ lên kế hoạch điều trị hoặc can thiệp phẫu thuật chính xác hơn, đặc biệt với các dị tật tim phức tạp
2. Chẩn đoán bệnh lý cơ tim
- Giãn cơ tim: Tim mất khả năng co bóp hiệu quả, dẫn đến suy tim.
- Phì đại cơ tim: Thành tim dày lên bất thường, có thể do tăng huyết áp hoặc các nguyên nhân di truyền.
- Viêm cơ tim: MRI tim có thể xác định được vùng cơ tim bị viêm hoặc phù nề – một trong những nguyên nhân gây đau ngực, rối loạn nhịp tim và suy tim đột ngột.
- Lắng đọng sắt trong cơ tim (do bệnh huyết sắc tố hoặc truyền máu nhiều lần): MRI có thể đo được lượng sắt tích tụ, giúp bác sĩ điều chỉnh liệu trình điều trị.
3. Bệnh mạch vành – Nhồi máu cơ tim
- Phát hiện nhồi máu cơ tim cấp và mãn tính
- Xác định vùng cơ tim bị hoại tử, mô sẹo sau nhồi máu.
- Đánh giá khả năng phục hồi của mô cơ tim sau can thiệp mạch vành hoặc phẫu thuật.

4. Bệnh lý van tim
- Hở van tim: Đo lường được mức độ hở van, ảnh hưởng đến lưu lượng máu.
- Vôi hóa van tim: Gây cứng và giảm chức năng đóng mở.
- Rối loạn vận động van: Quan sát được chuyển động thực tế của lá van trong chu kỳ tim, từ đó đánh giá được hiệu suất hoạt động.
5. U tim nguyên phát – thứ phát
- MRI tim cho hình ảnh sắc nét, dễ dàng phân biệt u lành tính và ác tính dựa vào đặc điểm mô học.
- Giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u vào các cấu trúc tim.
- Hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật hoặc điều trị khối u hiệu quả và an toàn hơn.
6. Bệnh lý màng ngoài tim
- Tràn dịch màng tim: MRI xác định được lượng dịch tích tụ, nguy cơ gây chèn ép tim cấp tính.
- Viêm màng tim: MRI giúp đánh giá độ dày của màng tim, mức độ viêm và phản ứng của mô xung quanh.
- Một số trường hợp mãn tính có thể dẫn đến co thắt màng tim, làm cản trở hoạt động bình thường của tim – MRI có thể phát hiện rõ ràng điều này.
III. Ai nên chụp MRI tim?
1. Người có triệu chứng nghi ngờ bệnh tim
- Khó thở không rõ nguyên nhân: Đặc biệt khi vận động nhẹ cũng thấy mệt hoặc hụt hơi.
- Đau thắt ngực: Cảm giác bóp nghẹt, tức ngực, có thể lan ra tay trái, hàm hoặc lưng.
- Tim đập nhanh, hồi hộp: Nhịp tim không đều, đánh trống ngực hoặc cảm giác tim “bỏ nhịp”.
- Mệt mỏi kéo dài: Không có lý do rõ ràng, thậm chí sau khi nghỉ ngơi.
- Phù chân, sưng mắt cá: Có thể là dấu hiệu suy tim hoặc rối loạn tuần hoàn.
2. Người có tiền sử bệnh tim hoặc gia đình có người mắc bệnh tim
- Bản thân từng mắc bệnh tim: Như viêm cơ tim, nhồi máu cơ tim, van tim bất thường, hoặc tim bẩm sinh đã phẫu thuật.
- Gia đình có người mắc bệnh tim: Đặc biệt là người thân ruột thịt như cha mẹ, anh chị em bị bệnh tim mạch sớm (trước 55 tuổi ở nam, 65 tuổi ở nữ).
IV. Quy trình chụp MRI tim
1. Chuẩn bị trước khi chụp
Giải thích thủ thuật cho người bệnh: Trước khi bắt đầu, kỹ thuật viên sẽ trò chuyện, tư vấn kỹ lưỡng cho người bệnh về quy trình thực hiện, cảm giác có thể gặp phải khi nằm trong máy MRI (như tiếng ồn lớn, cảm giác không gian hẹp…) để người bệnh yên tâm, tránh lo lắng. Đối với trẻ nhỏ hoặc người lớn sợ không gian kín, có thể cần dùng thuốc an thần nhẹ.
Tháo toàn bộ vật dụng kim loại, thay trang phục chuyên dụng: người bệnh bắt buộc phải tháo toàn bộ các vật dụng bằng kim loại như đồng hồ, dây chuyền, nhẫn, kẹp tóc, thẻ từ… để đảm bảo an toàn tuyệt đối và tránh nhiễu hình ảnh. Người bệnh cũng sẽ thay trang phục chuyên dụng của cơ sở y tế trước khi vào phòng chụp.
Kiểm tra chống chỉ định: Trước khi chụp, nhân viên y tế sẽ rà soát kỹ các chống chỉ định như:
- Có máy tạo nhịp tim, thiết bị điện tử cấy ghép trong cơ thể.
- Có dị vật kim loại trong mắt, não, phổi.
- Người mắc bệnh thận nặng (nếu cần tiêm thuốc tương phản).
- Phụ nữ đang mang thai 3 tháng đầu.
Nhịn ăn nếu có sử dụng thuốc đối quang từ: Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh nhịn ăn từ 4–6 tiếng trước khi chụp nếu cần tiêm thuốc tương phản từ, nhằm hạn chế nguy cơ buồn nôn hoặc phản ứng phụ nhẹ.
2. Trong khi chụp MRI tim
Nằm ngửa, cố định tư thế, định vị tim: Người bệnh sẽ được yêu cầu nằm ngửa trên bàn máy MRI, các bộ phận như ngực và đầu sẽ được cố định nhẹ nhàng để tránh cử động.
Thực hiện các chuỗi xung chụp theo yêu cầu: Bác sĩ sẽ chỉ định các chuỗi xung khác nhau để khảo sát tim theo nhiều mặt cắt như:
- Mặt cắt 4 buồng tim: quan sát đồng thời tâm nhĩ và tâm thất.
- Mặt cắt 2 buồng tim: quan sát vách liên thất và vách liên nhĩ.
- Trục ngắn và đường ra thất: đánh giá hoạt động bơm máu và độ dày thành cơ tim.
Có thể tiêm thuốc đối quang từ để đánh giá chi tiết hơn: Trong nhiều trường hợp, thuốc đối quang từ gadolinium sẽ được tiêm tĩnh mạch để khảo sát rõ nét hơn về:
- Tưới máu cơ tim.
- Vận động thành tim.
- Phân biệt tổn thương lành tính hay ác tính.
- Mức độ hoại tử hoặc xơ hóa cơ tim sau nhồi máu.
3. Sau khi chụp
Kỹ thuật viên xử lý hình ảnh, bác sĩ đọc kết quả: Thời gian trả kết quả thường trong vòng 1–2 giờ, có thể sớm hơn trong các trường hợp cấp cứu.
Theo dõi nếu có sử dụng thuốc tương phản: Nhân viên y tế sẽ yêu cầu người bệnh ở lại theo dõi thêm khoảng 15–30 phút để đảm bảo không xảy ra phản ứng dị ứng. Người bệnh có thể sinh hoạt, ăn uống bình thường sau đó.
V. Kết luận
Chụp MRI tim là một phương pháp nổi bật trong những phương pháp hiện đại giúp tầm soát và đánh giá chính xác tình trạng tim mạch, nhờ độ an toàn, không xâm lấn và khả năng cung cấp hình ảnh sắc nét đến từng cấu trúc mô mềm nhỏ nhất. Nhờ khả năng khảo sát chi tiết cấu trúc, chức năng, lưu lượng máu và tính chất mô cơ tim, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lên kế hoạch điều trị phù hợp – điều mà nhiều phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác không làm được.
Nếu bạn đang có dấu hiệu bất thường về tim mạch hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, đừng chần chừ. Hãy đến ngay với Phòng Khám Đa Khoa Med.Lotus để được tư vấn và thực hiện chụp MRI tim theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc liên hệ thông qua:
Hotline: 0866 930 932
Website: medlotus.vn
Email: info@medlotus.vn